• Cửa hàng

Cửa hàng

  • 3,500,000 đ
    • Mainboard HUANANZHI X99-F8D Plus (Dual CPU)
    • Hỗ Trợ Khe Cắm 8 khe DDR4, Dual CPU LGA2011-3 Và LGA 2011
    • Chipset: Intel x99
    • Cổng: SATA
    • Hỗ trợ Core 5 thế hệ 6 thế hệ 2011-3 Pin CPU
  • 285,000 đ
    Độ phân giải
    1200/1600/2400/3200/4800/7200DPI
    Phân loại
    Chuột gaming có dây Aula
    Button (nút)
    7
    Chíp cảm biến
    Quang học
    Cổng kết nối
    USB
    Đèn LED báo hiệu
    12 hiệu ứng ánh sáng nhiều màu sắc, có nút chuyển đổi giữa các hiệu ứng ánh sáng.
    Hệ điều hành hỗ trợ
    Windows 98/2000/XP/VISTA/7/8/10
    Màu sắc
    Trong suốt
    Kích thước
    124 x 78 x 40 mm
    Khối lượng
    110g
  • 450,000 đ
    Bàn phím cơ gaming AULA S2022
    Chuẩn kết nối: Dây USB
    Layout Fullsize 104 phím
    Switch Blue với độ bền 60 triệu lần nhấn
    Tính năng Anti-Ghosting 26 phím

    Sản phẩm cùng nhóm

  • 250,000 đ
    Bàn phím gỉa cơ gaming AULA F2023 Màu đen
    Chuẩn kết nối: Dây USB
    Layout Fullsize 104 phím
    Phím bấm cao su mô phỏng lại cảm giác gõ của phím cơ
    Keycap ABS
    Led Rainbow
    Có khe cắm dựng điện thoại
  • 2,490,000 đ 2,190,000 đ
    Model Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 12
    Số hiệu xử lý i5 12400F
    Số nhân 6
    Số luồng 12
    Tần số turbo tối đa 4.40 GHz
    Tối số tối đa của lõi hiệu suất 4.40 GHz
    Tần số cơ bản của lõi hiệu quả 2.50 GHz
    Cache 18 MB Intel Smart Cache
    Total L2 cache 7.5 MB
    Công suất cơ bản 65 W
    Công suất tối đa 117 W
    Dung lượng 128 GB
    Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
    Số bộ nhớ đa kênh 2
    Băng thông tối đa 76.8 GB/s
    PCI Express Revison 5.0 và 4.0
    Cấu hình PCIe Up to 1x16+4, 2x8+4
    Số làn PCIe tối đa 20
    Socket FCLGA1700
    Cấu hình CPU tối đa 1
    Kích thước 45.0 mm x 37.5 mm
  • 700,000 đ
    Kết nối Không dây
    Kiểu dáng Ambidextrous (Đối xứng hai bên)
    Chuẩn kết nối Dây / Bluetooth 5.0 / 2.4Ghz
    Màu sắc Trắng
    DPI 800-1600-2400-3200-6400-10000DPI
    Thời gian pin Pin sạc 500mAh
    Mô tả khác Hệ điều hành tương thích: Window 98/ME/2000/XP/VISTA
  • 600,000 đ
    Kết nối Không dây
    Kiểu dáng Ambidextrous (Đối xứng hai bên)
    Chuẩn kết nối Bluetooth 5.1 / Wiredles 2.4G / USB-TypeC - USB
    Màu sắc Vàng
    Đèn Led Có LED
    DPI 800-1600-2400-3200-6400-10000DPI
    Thời gian pin Pin sạc 500mAh
    Trọng lượng 79g
    Mô tả khác - Hệ điều hành tương thích: Windows 2000/XP/Vista/7/8/10,Linux,MAC,iOS,Android
  • 600,000 đ
    Chuột gaming Aula SC560
    Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz / Bluetooth / Dây USB
    Mắt cảm biến gaming, độ phân giải: 800-1600-2400-3200-6400-10000DPI
    Tốc độ phản hồi: 125Hz-500Hz-1000Hz, mặc định 500Hz
    Led nhiều màu nổi bật
  • 249,000 đ
    • Chuột gaming có dây AULA F805
    • Kết nối: Dây USB
    • Màu sắc: Đen
    • Left+DPI: chuyển chế độ đèn nền
    • DPI: 800-1600-2400-3200-4800-6400DPI
    • Chiều dài cáp: 1,6m
    • Số lượng nút: 7 nút
    • Hệ điều hành tương thích: Windows 2000/ XP/7/8/10/Vista/Mac
    • Có phần mềm
  • 400,000 đ
    Chuột gaming có dây Aula F813 PRO màu đen Chuẩn kết nối: Dây USB Mắt cảm biến gaming, độ phân giải: DPI: 1000-2000-3200-5600-7600-12400DPI Tốc độ phản hồi: 125-250-500-1000Hz Led RGB
  • 140,000 đ
    Chuột gaming có dây Aula S11 Pro
    Chuẩn kết nối: Dây USB
    Mắt cảm biến gaming, độ phân giải: 1200-1800-2400-3600DPI
    Led Rainbow
    Thiết kế màu sắc thời trang, trẻ trung
  • 165,000 đ
    Chuột gaming có dây Aula S13 màu đen
    Chuẩn kết nối: Dây USB
    Độ phân giải: 1200-1800-2400-3600DPI
    Led RGB nhiều màu
  • 2,060,000 đ 1,560,000 đ
    Model Bộ vi xử lý Intel Core i3 gen 12th
    Số hiệu xử lí i3-12100F
    Số nhân 4
    Số luồng 8
    Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
    Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất 4.30 GHz
    Tần số cơ bản của lõi hiệu suất 3.30 GHz
    Bộ nhớ đệm 12 MB Intel Smart Cache
    Total L2 cache 5 MB
    Công suất cơ bản 58 W
    Công suất tối đa 89 W
    Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
    Dung lượng tối đa 128 GB
    Bộ nhớ đa kênh 2
    Băng thông tối đa 76.8 GB/s
    Phiên bản PCI Express 5.0 và 4.0
    Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
    Số cổng PCI Express tối đa 20
    Hỗ trợ socket LGA1700
    Cấu hình CPU tối đa 1
    Kích thước 45.0 mm x 37.5 mm
  • 2,900,000 đ 2,150,000 đ
    Thương hiệu Intel
    Loại CPU Dành cho máy bàn
    Thế hệ Core i5 Thế hệ thứ 11
    Tên gọi Core i5-11400
    CHI TIẾT
    Socket LGA 1200
    Tên thế hệ Rocket Lake
    Số nhân 6
    Số luồng 12
    Tốc độ cơ bản 2.6 GHz
    Tốc độ tối đa 4.4 GHz
    Cache 12MB
    Tiến trình sản xuất 14nm
    Hỗ trợ 64-bit
  • 4,070,000 đ 3,740,000 đ
    Thương hiệu Intel
    Loại CPU Dành cho máy bàn
    Thế hệ Core i5 Thế hệ thứ 13
    Tên gọi Core i5-13400
    CHI TIẾT
    Socket FCLGA 1700
    Tên thế hệ Raptor Lake
    Số nhân 10
    Số luồng 16
    Tốc độ cơ bản Tần Số Turbo tối đa: 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.50 GHz Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
    Cache 20 MB Total L2 Cache: 9.5 MB
    Hỗ trợ bộ nhớ Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz
    Hỗ trợ số kênh bộ nhớ 2
    Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
    Số lane PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
    TDP Công suất cơ bản: 65W Công suất tối đa: 154W
  • 5,620,000 đ 5,120,000 đ
    Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU
    Hãng sản xuất Intel
    Model i7-12700KF - Tray
    Socket FCLGA1700
    Tốc độ cơ bản Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.00 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.70 GHz
    Cache Bộ nhớ đệm: 25 MB Total L2 Cache: 12 MB
    Nhân CPU 12
    Luồng CPU 20
    VXL đồ họa  
    Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
    Dây chuyền công nghệ  
    Điện áp tiêu thụ tối đa Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 190 W
    Nhiệt độ tối đa 100°C
  • 5,580,000 đ 5,080,000 đ
    Thương hiệu Intel
    Loại CPU Dành cho máy bàn
    Thế hệ  Core i7 Thế hệ thứ 12
    Tên gọi Core i7-12700F
    CHI TIẾT
    Socket FCLGA 1700
    Tên thế hệ Alder Lake
    Số nhân 12
    Số luồng 20
    Tốc độ cơ bản Performance-core Max Turbo Frequency: 4.80 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 2.10 GHz Efficient-core Base Frequency: 1.60 GHz
    Cache 25MB Total L2 Cache: 12 MB
    Hỗ trợ 64-bit
  • 9,060,000 đ 8,660,000 đ
    Loại CPU Dành cho máy bàn
    Thế hệ Core i7 Thế hệ thứ 13
    Tên gọi Core i7-13700F
    Socket LGA1700
    Tên thế hệ Raptor Lake
    Số nhân 16
    Số luồng 24
    Efficient-core Max Turbo Frequency 3.8 GHz
    Performance-core Base Frequency 3.6 GHz
    Tốc độ tối đa 5.0 GHz
    Cache 25MB
    Tiến trình sản xuất 10nm

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
0378764221
0378764221